有大BB的鸽吃完了给它加一点就可以了 🇫🇷 | 🇻🇳 B.B.M | ⏯ |
有大仔的鸽吃完了给它加一点就可以了 🇫🇷 | 🇻🇳 Nó sẽ không phải là một nơi tốt để làm điều đó | ⏯ |
La station à la station dessence 🇫🇷 | 🇨🇳 加油站的加油站 | ⏯ |
Huile de moteur à ça manque un peu, on va augmenter un peu 🇫🇷 | 🇨🇳 发动机机油少了一点,我们会增加一点 | ⏯ |
Vous avez ajouté le le dirait de la fabrication 🇫🇷 | 🇨🇳 你添加了制造业的会说 | ⏯ |
Il est temps de manger 🇫🇷 | 🇨🇳 吃饭的时间了 | ⏯ |
Tu as fini ton déjeuner 🇫🇷 | 🇨🇳 你吃完午饭了吗 | ⏯ |
As-tu participé à la conférence annuelle de BMW cette année 🇫🇷 | 🇨🇳 你参加了宝马今年的年会吗 | ⏯ |
Nêtes-vous pas Madagascar 🇫🇷 | 🇨🇳 你不是马达加斯加吗 | ⏯ |
non je suis malgache 🇫🇷 | 🇨🇳 不,我是马达加斯加人 | ⏯ |
我吃完饭了 🇫🇷 | 🇨🇳 不会是这样的 | ⏯ |
Hier soir beaucoup trop mangé 🇫🇷 | 🇨🇳 昨晚吃得太多了 | ⏯ |
Il est fou tout est fait 🇫🇷 | 🇨🇳 一切都完成了,太疯狂了 | ⏯ |
Oui, doublé 🇫🇷 | 🇨🇳 是的,翻了一倍 | ⏯ |
Jai fini 🇫🇷 | 🇨🇳 我做完了 | ⏯ |
chargement 🇫🇷 | 🇨🇳 加载 | ⏯ |
Gaho 🇫🇷 | 🇨🇳 加霍 | ⏯ |
你帮我捡一下地上的垫布,我加一下,就要收工了 🇫🇷 | 🇻🇳 Nó sẽ không phải là một nơi tốt | ⏯ |
Je trop souffert 🇫🇷 | 🇨🇳 我受了太多的痛苦 | ⏯ |
不会难过啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ không được buồn | ⏯ |
不会明 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ không được rõ ràng | ⏯ |
没用录不了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ không được ghi lại | ⏯ |
不会的 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, nó sẽ không | ⏯ |
不会的 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, nó sẽ không | ⏯ |
会了没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ không | ⏯ |
会亮吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ được trên | ⏯ |
不知道意思会不会对 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết nếu nó sẽ được quyền | ⏯ |
下雪时,不会冷,只有雪融化了才会冷 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi trời tuyết, nó sẽ không được lạnh, nó sẽ không được lạnh cho đến khi Snow tan chảy | ⏯ |
好不会 🇨🇳 | 🇻🇳 Vâng, nó sẽ không | ⏯ |
会不会修 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ được sửa chữa | ⏯ |
要特别软,不能再浅了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ được đặc biệt là mềm, nó không thể cạn nữa | ⏯ |
不会越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không nói được Việt | ⏯ |
不能带走是吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thể lấy nó được | ⏯ |
好像不能 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó dường như không được | ⏯ |
好像没有咯 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó dường như không được | ⏯ |
送过来的和看的不一样 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không giống như nó đã được | ⏯ |
两天就行 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ được trong hai ngày | ⏯ |
什么时候能到三场 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào nó sẽ được ba | ⏯ |