Chinese to French

How to say 订婚 in French?

Engagement

More translations for 订婚

订婚戒  🇨🇳🇬🇧  Engagement Ring
订婚快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy engagement
订婚戒指  🇨🇳🇫🇷  Bague de fiançailles
订婚项链  🇨🇳🇫🇷  Collier de fiançailles
我要去订婚  🇨🇳ar  انا مخطوبة
钻石订婚戒指  🇨🇳🇬🇧  Diamond engagement ring
你订婚了是吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang tham gia, phải không
弟弟这几天订婚  🇨🇳🇯🇵  弟はこの数日間婚約している
結婚之後離婚  🇨🇳🇯🇵  結婚後の離婚
离婚  🇨🇳🇯🇵  離婚
赐婚  🇨🇳🇭🇰  賜婚
已婚  🇨🇳🇯🇵  既婚
结婚  🇨🇳🇯🇵  結婚
这边订婚男方给女方不给钱吗  🇨🇳🇻🇳  Liệu người đàn ông đính hôn cho người phụ nữ không có tiền
未婚妻未婚夫  🇨🇳🇮🇹  Fidanzata
未婚  🇨🇳🇬🇧  Unmarried
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
婚姻  🇨🇳🇬🇧  Marriage
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry

More translations for Engagement