| J’ai reçu le paquet merci à la prochaine 🇫🇷 | 🇨🇳 我收到了包裹,谢谢下一个 | ⏯ |
| Enfoncez-moi le pénis 🇫🇷 | 🇨🇳 把我的阴茎推了一下 | ⏯ |
| Gare suivant gare suivante 🇫🇷 | 🇨🇳 下一站下一站 | ⏯ |
| Moi, je descends maintenant 🇫🇷 | 🇨🇳 我现在要下去了 | ⏯ |
| Attendez votre temps 🇫🇷 | 🇨🇳 等一下 | ⏯ |
| La prochaine 🇫🇷 | 🇨🇳 下一个 | ⏯ |
| Tu es comme moi qui viens de travailler 🇫🇷 | 🇨🇳 你就像我刚工作过的人一样 | ⏯ |
| Moi, je te vois avec le reste de largent 🇫🇷 | 🇨🇳 我看见你带剩下的钱了 | ⏯ |
| Envoie-moi juste ladresse comme ça dès que jai fini je re? Je reviens de te trouver 🇫🇷 | 🇨🇳 只要我一做完,我就把地址寄给我吧?我刚找到你 | ⏯ |
| Je veux que tu pars avec moi 🇫🇷 | 🇨🇳 我要你和我一起去 | ⏯ |
| pouvez vous tout de suite les faire en commande alors et je fais que acheter la prochaine fois 🇫🇷 | 🇨🇳 你能在订单上做,然后我只买下一次 | ⏯ |
| Bonjour, à la campagne, jai pu pratiquer 1fois, sinon ici aussi il pleut chaque jour 🇫🇷 | 🇨🇳 你好,在乡下,我能够练习第一次,否则这里也下雨了 | ⏯ |
| Ça va merci jétais coûte tous les dépanner à toi pas à moi merci 🇫🇷 | 🇨🇳 没关系 谢谢你,我付出了一切帮助,你不要对我谢谢 | ⏯ |
| Je suis en bas 🇫🇷 | 🇨🇳 我在楼下 | ⏯ |
| Je suis joueur de faire connaissance 🇫🇷 | 🇨🇳 我是一个需要了解的球员 | ⏯ |
| 料多的就不加了,吃完了的加一点 🇫🇷 | 🇻🇳 Nó sẽ không được | ⏯ |
| Imaginer organiser pour 🇫🇷 | 🇨🇳 想象一下安排 | ⏯ |
| Tu seras pour moi unique au monde 🇫🇷 | 🇨🇳 对我来说,你是世界上唯一的一个 | ⏯ |
| Lundi on va faire sa 🇫🇷 | 🇨🇳 星期一,我们要做我们的 | ⏯ |
| 有大仔的鸽吃完了给它加一点就可以了 🇫🇷 | 🇻🇳 Nó sẽ không phải là một nơi tốt để làm điều đó | ⏯ |
| 不是很好吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là rất tốt, là nó | ⏯ |
| 不好看换一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là tốt đẹp để xem một | ⏯ |
| 这个不是做好了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó không phải là một tốt | ⏯ |
| 不是一套的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là một tập | ⏯ |
| 不好走吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là nó tốt để đi | ⏯ |
| 我不是什么好人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không phải là một người tốt | ⏯ |
| 钱不是好东西 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền không phải là một điều tốt | ⏯ |
| 不好看的没拍 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là tốt đẹp không để bắn | ⏯ |
| 我现在住的地方不干净 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi tôi sống không phải là sạch sẽ | ⏯ |
| 不是洗澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là một bồn tắm | ⏯ |
| 就不是一个月还5000呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là 5000 một tháng | ⏯ |
| 是不是 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là nó | ⏯ |
| 不好喝吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là nó tốt đẹp để uống | ⏯ |
| 越南是个好地方,我很喜欢这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam là một nơi tốt, tôi thích nó | ⏯ |
| 没有这么贵吧,是不是17万 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là đắt tiền, không phải là nó 170.000 | ⏯ |
| 不会是骗子 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ không phải là kẻ nói dối | ⏯ |
| 那还不远,挺好 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không xa, nó là tốt | ⏯ |
| 如果回去很不顺利 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu nó sẽ không tốt | ⏯ |