Chinese to Vietnamese

How to say 以后我每年都给你妈妈钱,过年的时候转到你妈妈银行卡里 in Vietnamese?

Tôi sẽ cung cấp cho tiền mẹ của bạn mỗi năm, và sau đó tôi sẽ chuyển nó vào thẻ ngân hàng mẹ của bạn

More translations for 以后我每年都给你妈妈钱,过年的时候转到你妈妈银行卡里

妈妈厨房的时候  🇨🇳🇫🇷  Maman est dans la cuisine
妈妈退房的时候  🇨🇳🇫🇷  Quand maman est parti
我的妈妈  🇨🇳🇫🇷  Ma mère
妈妈对方的时候,领馆会退房卡钱  🇨🇳🇫🇷  Quand maman est lune sur lautre, le consulat vérifiera largent de la carte
妈妈的  🇨🇳🇫🇷  Chez maman
妈妈  🇨🇳🇫🇷  Maman
你妈妈死了  🇨🇳🇫🇷  Ta mère est morte
你妈的  🇨🇳🇫🇷  Chez ta mère
你好你好,我叫妈妈  🇨🇳🇫🇷  Bonjour, je mappelle maman
妈妈做  🇨🇳🇫🇷  Maman la fait
妈妈,你在干嘛  🇨🇳🇫🇷  Maman, quest-ce que tu fais
妈妈,我饿了  🇨🇳🇫🇷  Maman, jai faim
我在妈妈家  🇨🇳🇫🇷  Je suis chez maman
妈妈好吗  🇨🇳🇫🇷  Comment va maman
妈妈学习  🇨🇳🇫🇷  Maman apprend
你他妈的  🇨🇳🇫🇷  Va te faire foutre
晚上好,妈妈  🇨🇳🇫🇷  Bonsoir, maman
我的爸爸和妈妈都是职员  🇨🇳🇫🇷  Mon père et ma mère sont employés
妈妈的吃,别害羞  🇨🇳🇫🇷  Maman mange, ne sois pas timide
妈妈对放的期货  🇨🇳🇫🇷  Lavenir de maman sur le putt

More translations for Tôi sẽ cung cấp cho tiền mẹ của bạn mỗi năm, và sau đó tôi sẽ chuyển nó vào thẻ ngân hàng mẹ của bạn